• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sảnh
  • Âm On: セイ ショウ
  • Âm Kun: まっすぐ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

偗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 享 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người hưởng thụ”. Về sau dùng để chỉ người có cuộc sống sung túc, đầy đủ.