• Hán Tự:
  • Hán Việt: Anh
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: はなぶさ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

偀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 英 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người anh hùng”. Về sau dùng để chỉ người có phẩm chất xuất sắc, nổi bật.