• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyện
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: あき.る; あぐ.む; あぐ.ねる; う.む; つか.れる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

倦 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa liên quan đến con người) và thanh phù 卷 (gợi âm). Nghĩa gốc: “mệt mỏi, chán nản”. Về sau dùng để chỉ sự mệt mỏi, chán chường.