倦憊 [Quyện Bại]
けんぱい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ hiếm
mệt mỏi cực độ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ hiếm
mệt mỏi cực độ