• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đàm Đảm Đạm
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: やす.い; しず.か
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

倓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 覃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người sâu sắc”. Về sau dùng để chỉ người có tư duy sâu rộng, thấu đáo.