• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thương Thảng
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: くら
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1114
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

倉 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý về con người) và thanh phù 倉. Nghĩa gốc: “kho chứa”. Về sau dùng để chỉ nơi lưu trữ, bảo quản.