Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
倉荷
[Thương Hà]
くらに
🔊
Danh từ chung
hàng hóa trong kho
Hán tự
倉
Thương
kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc
荷
Hà
hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa