米倉
[Mễ Thương]
米蔵 [Mễ Tàng]
米蔵 [Mễ Tàng]
こめぐら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
kho lúa