Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
倉庫会社
[Thương Khố Hội Xã]
そうこがいしゃ
🔊
Danh từ chung
công ty kho bãi
Hán tự
倉
Thương
kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc
庫
Khố
kho; nhà kho
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
社
Xã
công ty; đền thờ