• Hán Tự: 便
  • Hán Việt: Tiện
  • Âm On: ベン ビン
  • Âm Kun: たよ.り
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 729
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

便 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là chữ 更 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiện lợi, thuận tiện”. Về sau dùng để chỉ sự tiện ích, dễ dàng.