定期便
[Định Kỳ Tiện]
ていきびん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
dịch vụ thường xuyên
JP: その島には定期便はない。
VI: Không có chuyến bay thường xuyên đến đảo đó.