郵便局 [Bưu Tiện Cục]
ゆうびんきょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

bưu điện

JP: あの~郵便ゆうびんきょくはどちらでしょうか。

VI: Xin lỗi, bưu điện ở đâu ạ?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

郵便ゆうびんきょくくの?
Bạn sẽ đi bưu điện à?
郵便ゆうびんきょくまでおくるよ。
Tôi sẽ gửi đến bưu điện.
今日きょう郵便ゆうびんきょくくの?
Hôm nay bạn có đi bưu điện không?
郵便ゆうびんきょく直行ちょっこうしました。
Tôi đã đi thẳng đến bưu điện.
左側ひだりがわ郵便ゆうびんきょくがあります。
Bên trái có bưu điện.
かえりがけに郵便ゆうびんきょくるよ。
Tôi sẽ ghé qua bưu điện trên đường về.
たりに郵便ゆうびんきょくがあります。
Có một bưu điện ở cuối đường.
銀行ぎんこう郵便ゆうびんきょくとなりです。
Ngân hàng nằm ngay cạnh bưu điện.
郵便ゆうびんきょくはどこですか。
Bưu điện ở đâu vậy?
トムは郵便ゆうびんきょくった。
Tom đã đi đến bưu điện.

Hán tự

Bưu bưu điện; trạm dừng xe ngựa
便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
Cục cục; ban; văn phòng; sự việc; kết luận; cung nữ; nữ hầu; căn hộ của cô ấy

Từ liên quan đến 郵便局