• Hán Tự:
  • Hán Việt: An
  • Âm On: アン
  • Âm Kun: やす.らか
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

侒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 安 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người an toàn”. Về sau dùng để chỉ sự an toàn, yên ổn.