• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạp Thế
  • Âm On: セイ ソウ
  • Âm Kun: よ; さんじゅう
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

丗 là chữ hội ý: gồm ba chữ 十, gợi ý về số lượng. Nghĩa gốc: “ba mươi”. Về sau dùng để chỉ số ba mươi.