• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cái
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: こ.う
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất)
  • Số Nét: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

丐 là chữ hội ý: gồm bộ 一 (một) và bộ 乞 (xin), gợi ý về người xin ăn. Nghĩa gốc: “ăn xin”. Về sau dùng để chỉ người nghèo khó, xin ăn.