• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tu
  • Âm On: シュ
  • Âm Kun: ひげ
  • Bộ Thủ: 髟 (Biêu)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鬚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 鬆 (tóc dài, gợi ý), bên phải là phần 須 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “râu”. Về sau dùng để chỉ râu ria, lông mặt.