虎鬚を編む [Hổ Tu Biên]
こしゅをあむ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “mu”

⚠️Thành ngữ  ⚠️Từ hiếm

làm điều dại dột

tết râu hổ

Hán tự

Hổ hổ; người say
Tu râu; ria
Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách