Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鬚髯
[Tu Nhiêm]
しゅぜん
🔊
Danh từ chung
ria mép và râu
Hán tự
鬚
Tu
râu; ria
髯
Nhiêm
râu; ria