脚鬚 [Cước Tu]
きゃくしゅ

Danh từ chung

Lĩnh vực: động vật học

⚠️Từ cổ, không còn dùng

chân kìm

🔗 触肢

Hán tự

Cước chân; phần dưới
Tu râu; ria