• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phát
  • Âm On: ハツ
  • Âm Kun: かみ
  • Bộ Thủ: 髟 (Biêu)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1474
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: がた; ひげ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

髪 là chữ hình thanh: bộ 髟 (tiêu, tóc) chỉ ý, và phần 友 (hữu) chỉ âm. Nghĩa gốc: “tóc”. Về sau dùng để chỉ phần lông mọc trên đầu.