間一髪
[Gian Nhất Phát]
かんいっぱつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
khoảng cách rất nhỏ
JP: そのスピードを出した車は道路に飛び出した子供を、間一髪で、避けることができた。
VI: Chiếc xe phóng nhanh đã suýt nữa thì tránh được đứa trẻ chạy ra đường.
🔗 間一髪のところ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
間一髪!危ないところでした。
Suýt nữa thì nguy! Đó là một tình huống nguy hiểm.
間一髪で助かったんだよ。
Tôi đã thoát hiểm trong gang tấc.
間一髪のところで彼は助かった。
Anh ấy đã thoát chết trong gang tấc.
間一髪というところで事故を免れた。
Tôi đã suýt nữa thì gặp tai nạn.
牛は間一髪のところで衝突をまぬがれた。
Con bò đã suýt nữa thì va chạm.
我々は間一髪のところで死をまぬがれた。
Chúng ta đã thoát chết trong gang tấc.
彼は間一髪でひかれるところを危うく逃れた。
Anh ấy suýt bị xe đâm.