髪型
[Phát Hình]
髪形 [Phát Hình]
髪形 [Phát Hình]
かみがた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
kiểu tóc
JP: 彼の髪型は時代遅れだ。
VI: Kiểu tóc của anh ta đã lỗi thời.
JP: それはとてもよく似合う髪形だ。
VI: Đó là một kiểu tóc rất hợp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私の新しい髪形が好きですか。
Bạn thích kiểu tóc mới của tôi không?
彼の髪形を見て思わず笑ってしまった。
Tôi không thể nhịn cười khi nhìn thấy kiểu tóc của anh ta.
彼女の新しい髪形は耳を覆っている。
Kiểu tóc mới của cô ấy che kín tai.