ヘアスタイル
ヘアースタイル

Danh từ chung

kiểu tóc

JP: メアリーのあたらしいヘアスタイルはひとごみのなかでも彼女かのじょ目立めだたせた。

VI: Kiểu tóc mới của Mary đã làm cô ấy nổi bật giữa đám đông.

JP: 率直そっちょくって、きみのヘアースタイルはきじゃないよ。

VI: Nói thẳng là tôi không thích kiểu tóc của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはヘアスタイルをえた。
Cô ấy đã thay đổi kiểu tóc.
彼女かのじょはヘアスタイルをととのえるのにいそがしかった。
Cô ấy bận rộn với việc sửa soạn mái tóc.
あたらしいアイドルかとおもったら、ヘアスタイルえただけだった。
Tưởng tượng là thần tượng mới nhưng hóa ra chỉ đổi kiểu tóc.
かれあたらしいヘアスタイルについてみんななに感想かんそうべた。
Mọi người đều có ý kiến gì đó về kiểu tóc mới của anh ấy.
彼女かのじょあたらしいヘアスタイルをせびらかそうとして公園こうえんないをゆっくりあるいた。
Cô ấy đã đi dạo trong công viên để khoe kiểu tóc mới.
かれあたらしいヘアスタイルをたとき、わらうまいと必死ひっし努力どりょくした。
Khi tôi thấy kiểu tóc mới của anh ấy, tôi đã cố gắng không cười.

Từ liên quan đến ヘアスタイル