• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bác
  • Âm On: ハク バク
  • Âm Kun: ぶち; まじ.る; まだら
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

駁 là chữ hình thanh: bộ 馬 (mã, ngựa) chỉ ý, và phần 爻 (hào) chỉ âm. Nghĩa gốc: “phản bác, bác bỏ”. Về sau dùng để chỉ sự tranh luận, đối lập.