• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khích
  • Âm On: ゲキ キャク ケキ
  • Âm Kun: すき; す.く; す.かす; ひま
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

隙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阜 (đồi, gợi ý nghĩa liên quan đến địa hình), bên phải là phần 兮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khe hở, khoảng trống”. Về sau dùng để chỉ các loại khe hở, khoảng trống.