油断も隙もない
[Du Đoạn Khích]
油断も隙も無い [Du Đoạn Khích Vô]
油断も隙も無い [Du Đoạn Khích Vô]
ゆだんもすきもない
Cụm từ, thành ngữ
phải luôn cảnh giác với...; không thể quá cẩn thận với...
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
油断も隙もない奴だ。
Không thể lơ là tên đó một phút nào hết.