• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đồng
  • Âm On: ドウ
  • Âm Kun: あかがね
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1505
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

銅 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và chữ 同 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đồng, kim loại đồng”. Về sau chỉ các vật dụng làm từ đồng.