青銅器時代 [Thanh Đồng Khí Thời Đại]
せいどうきじだい

Danh từ chung

Thời đại đồ đồng

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Đồng đồng
Khí dụng cụ; khả năng
Thời thời gian; giờ
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí