• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cứ
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: すそ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2334
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

裾 là chữ hình thanh: bộ 衤 (áo, gợi ý về trang phục) và thanh phù 居 (gợi âm). Nghĩa gốc: “vạt áo, gấu áo”. Về sau dùng để chỉ phần dưới của trang phục.