山裾 [Sơn Cư]
山すそ [Sơn]
やますそ

Danh từ chung

chân núi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

山裾やますそ古城こじょうがあります。
Có một lâu đài cổ ở chân núi.
そのまち山裾やますそにあります。
Thị trấn ấy nằm ở chân núi.
山裾やますそにはたくさんのはながあります。
Có rất nhiều hoa ở chân núi.

Hán tự

Sơn núi
gấu quần; chân núi