裾除け [Cư Trừ]
裾よけ [Cư]
すそよけ

Danh từ chung

váy lót (nửa váy), mặc dưới kimono

Hán tự

gấu quần; chân núi
Trừ loại bỏ; trừ

Từ liên quan đến 裾除け