• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khố
  • Âm On:
  • Âm Kun: はかま; ずぼん
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2175
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

袴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 衤 (y phục, gợi ý về quần áo), bên phải là phần 夸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quần, váy”. Về sau dùng để chỉ loại quần truyền thống.