羽織袴 [Vũ Chức Khố]
はおりはかま

Danh từ chung

haori và hakama

🔗 羽織; 袴・はかま

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムね、成人せいじんしきにめっちゃ派手はで羽織はおりはかまたんだよ。
Tom đã mặc một bộ hakama lòe loẹt trong lễ trưởng thành.

Hán tự

lông vũ; đơn vị đếm chim, thỏ
Chức dệt; vải
Khố váy nam truyền thống