張袴 [Trương Khố]
はりばかま

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

hakama cứng (cho phụ nữ); hakama làm từ vải cứng

Hán tự

Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
Khố váy nam truyền thống