御袴料 [Ngự Khố Liệu]
おんはかまりょう

Danh từ chung

tiền đính hôn từ nữ sang nam

🔗 御帯料

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Khố váy nam truyền thống
Liệu phí; nguyên liệu