• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phục
  • Âm On: フク
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

袱 là chữ hình thanh: bộ 衤 (y phục) chỉ ý, phần 伏 là thanh phù. Nghĩa gốc: “khăn phủ”. Về sau dùng để chỉ các loại khăn dùng để phủ, che.