卓袱
[Trác Phục]
志っぽく [Chí]
志っぽく [Chí]
しっぽく
Danh từ chung
bàn ăn thấp kiểu Trung Quốc
🔗 卓袱台
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
ẩm thực Nhật-Trung, phục vụ kiểu gia đình (món lớn, thực khách tự phục vụ), đặc sản của Nagasaki; bàn ăn thấp kiểu Trung Quốc
🔗 卓袱料理
Danh từ chung
📝 thường 志っぽく
🗣️ Phương ngữ Kansai
mì soba trong súp với lát chả cá luộc, nấm shiitake, rau xanh, rong biển, v.v.
🔗 お亀・おかめ