• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mật
  • Âm On: ミツ ビツ
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng) 宀 (Miên)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2203
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蜜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 虫 (côn trùng, gợi ý về ong), bên phải là phần 密 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mật ong”. Về sau dùng để chỉ sự ngọt ngào, hấp dẫn.