蜜柑
[Mật Cam]
みかん
ミカン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
quýt; cam quýt
JP: このみかんは食べ頃だ。
VI: Quả cam này đang vào mùa.
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cây họ cam quýt