温州みかん [Ôn Châu]

温州ミカン [Ôn Châu]

温州蜜柑 [Ôn Châu Mật Cam]

うんしゅうみかん – 温州ミカン
うんしゅうミカン – 温州ミカン
おんしゅうみかん – 温州みかん・温州蜜柑
ウンシュウミカン – 温州ミカン

Danh từ chung

quýt satsuma

Hán tự

Từ liên quan đến 温州みかん