[Mật]
みつ
みち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

mật hoa

JP: くちなかにはみつこころなかにはどく

VI: Miệng nói ngọt nhưng lòng đầy độc.

Danh từ chung

mật ong

Danh từ chung

mật ngọt

Danh từ chung

mật đường

Danh từ chung

sorbitol

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

蜜蜂みつばちみつ供給きょうきゅうしてくれる。
Ong mật cung cấp mật ong.
ミツバチは我々われわれみつあたえてくれる。
Ong cung cấp mật cho chúng ta.
蜜蜂みつばちわたしたちみつあたえてくれる。
Ong mật cung cấp mật ong cho chúng ta.
はちはなんで、はなみつんだ。
Con ong đã bay vào hoa, rồi hút mật.
「この蜂蜜はちみつって、ウクライナさんなんだって」「へぇ。なにはなみつなの?」「『ひまわり』と『はな』の百花ひゃっかみつなんだって。ここにいてあるよ。ほらっ」「ホントだ。これってみよう」
"Mật ong này là của Ukraine đấy" "Thật à? Là mật hoa gì vậy?" "Là mật hoa hướng dương và cải, mật hoa đa dạng đấy. Đây, viết ở đây này." "Thật đấy. Mua thử xem."

Hán tự

Mật mật ong; mật hoa

Từ liên quan đến 蜜