• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điệt
  • Âm On: シツ チツ
  • Âm Kun: ひる
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2434
  • Nanori: えび
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蛭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 虫 (côn trùng, gợi ý loài vật), bên phải là phần gợi âm 失. Nghĩa gốc: “con đỉa”. Về sau dùng để chỉ loài hút máu.