Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肝蛭
[Can Điệt]
かんてつ
🔊
Danh từ chung
sán lá gan cừu
Hán tự
肝
Can
gan; can đảm
蛭
Điệt
đỉa