医用蛭 [Y Dụng Điệt]
いようびる

Danh từ chung

Hirudo nipponia (loài đỉa hút máu)

🔗 チスイビル

Hán tự

Y bác sĩ; y học
Dụng sử dụng; công việc
Điệt đỉa