• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạ Tịch
  • Âm On: シャ セキ ジャク
  • Âm Kun: かり.る; ふ.む
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

藉 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý nghĩa liên quan đến cây cỏ) và thanh phù 昔 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cỏ lót”. Về sau dùng để chỉ sự mượn cớ hoặc dựa vào.