乱暴狼藉 [Loạn Bạo Lang Tạ]
らんぼうろうぜき

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hành động bạo loạn; gây ra sự phẫn nộ; hành vi bạo lực

Hán tự

Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền
Bạo bùng nổ; nổi giận; lo lắng; ép buộc; bạo lực; tàn ác; xúc phạm
Lang sói
Tạ thảm; cho mượn; mượn; viện cớ; trải ra