倚藉 [Ỷ Tạ]
いしゃ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ hiếm

dựa vào; phụ thuộc vào

Hán tự

dựa vào; tựa vào
Tạ thảm; cho mượn; mượn; viện cớ; trải ra