• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tát
  • Âm On: サツ サチ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 1984
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: さっ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

薩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 产 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cỏ”. Về sau dùng để chỉ tên riêng, địa danh.