• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiền
  • Âm On: バン ハン
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2361
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: しげ; しげる; ば
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蕃 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa) và phần 番 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phồn thịnh, phát triển”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển mạnh mẽ.