生蕃
[Sinh Phiền]
生番 [Sinh Phiên]
生蛮 [Sinh Man]
生番 [Sinh Phiên]
生蛮 [Sinh Man]
せいばん
Danh từ chung
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
người man rợ chưa bị chinh phục; thổ dân chưa văn minh
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
bộ lạc thổ dân Đài Loan ngoài quyền tài phán của nhà Thanh